Javascript cơ bản - Giới thiệu và thao tác cơ bản

https://itlovedesign.blogspot.com/2017/04/javascript-co-ban-gioi-thieu.html
GIỚI THIỆU JAVASCRIPT
Javascript là một ngôn ngữ lập trình kịch bản dựa vào đối tượng phát triển có sẵn hoặc tự định nghĩa ra, javascript được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng Website. Javascript được hỗ trợ hầu như trên tất cả các trình duyệt như Firefox, Chrome, ... thậm chí các trình duyệt trên thiết bị di động cũng có hỗ trợ.
Có 3 cách sử dụng :
- Internal - viết trong file html hiện tại
Trong <head>

Trong <body>
- External - viết ra một file js khác rồi import vào
- Inline - viết trực tiếp trong thẻ HTMl
alert là hàm xuất thông báo đặt trong sự kiện onclick của javascript
KHAI BÁO BIẾN
// Biến website đag kiểu String
var
xxx =
String("I'm Coder");
// Biến website chuyển sang kiểu int
xxx = 1;
// Biến website chuyển sang kiểu float
xxx = 12.5;
-Xuất giá trị của biến trên trình duyệt
VD: document.write(xxx);
-Xuất giá trị của biến kèm theo các tag html:
+Ta sử dụng dấu +
+Dấu + giúp nối các chuỗi lại với nhau
+Các tag html đặt trong dấu nháy đơn
VD: document.write('<li>'+'My name'+'''+'s Coder'+'<br/>');
<li > là tạo danh sách
<br/> là xuống dòng
-Xuất các kí tự đặt biệt
VD: document.write('<li>'+'My name'+'''+'s Coder'+'<br/>');
' là dấu nháy đơn
Bảng kí tự đặc biệt trong html
Mã ASCII | Mã HTML | Mã HTML | Chú thích | ||
Hệ Dec | Hệ Hex | Symbol | theo số | theo tên | |
32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 | 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 2A 2B 2C 2D 2E 2F | ! " # $ % & ' ( ) * + , - . / |   ! " # $ % & ' ( ) * + , - . / | " & | khoảng cách dấu chấm than dấu nháy đôi dấu thăng kí hiệu đô la phần trăm dấu Và dấu nháy đơn mở tròn đơn đóng tròn đơn dấu sao dấu cộng dấu phẩy dấu trừ - dấu nối dấu chấm dấu gạch chéo - dấu sổ |
48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 | 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 3A 3B 3C 3D 3E 3F | 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 : ; < = > ? | 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 : ; < = > ? | < > | số không số một số hai số ba số bốn số năm số sáu số bảy số tám số chín dấu hai chấm dấu chấm phẩy dấu bé hơn dấu bằng dấu lớn hơn dấu chấm hỏi |
64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 | 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 4A 4B 4C 4D 4E 4F | @ A B C D E F G H I J K L M N O | @ A B C D E F G H I J K L M N O | dấu a còng(a vòng) kí tự A i hoa B in hoa C in hoa D in hoa E in hoa F in hoa G in hoa H in hoa I in hoa J in hoa K in hoa L in hoa M in hoa N in hoa O in hoa | |
80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 | 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 5A 5B 5C 5D 5E 5F | P Q R S T U V W X Y Z [ \ ] ^ _ | P Q R S T U V W X Y Z [ \ ] ^ _ | P in hoa Q in hoa R in hoa S in hoa T in hoa U in hoa V in hoa W in hoa X in hoa Y in hoa Z in hoa dấu mở vuông dấu gạch chéo xuống dấu đóng vuông dấu mũ - lũy thừa dấu gạch dưới | |
96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 | 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 6A 6B 6C 6D 6E 6F | ` a b c d e f g h i j k l m n o | ` a b c d e f g h i j k l m n o | dấu huyền | |
112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 | 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 7A 7B 7C 7D 7E | p q r s t u v w x y z { | } ~ | p q r s t u v w x y z { | } ~ | dấu mở ngoặc nhọn dấu phân cách dọc dấu đóng ngoặc nhọn dấu xấp xỉ - dấu ngã | |
160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 174 175 | A0 A1 A2 A3 A4 A5 A6 A7 A8 A9 AA AB AC AE AF | ¡ ¢ £ ¤ ¥ ¦ § ¨ © ª « ¬ ® ¯ |   ¡ ¢ £ ¤ ¥ ¦ § ¨ © ª « ¬ ® ¯ | ¡ ¢ £ ¤ ¥ ¦ § ¨ © ª « ¬ ® ¯ | khoảng trắng dấu chấm than ngược kí hiệu cent kí hiệu pound kí hiệu đồng tiền kí hiệu yen broken vertical bar kí hiệu phần - chương spacing diaeresis - umlaut kí hiệu copyright chỉ số a nhỏ dấu bé hơn đôi not sign kí hiệu đăng kí bản quyền spacing macron - overline |
176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 | B0 B1 B2 B3 B4 B5 B6 B7 B8 B9 BA BB BC BD BE BF | ° ± ² ³ ´ µ ¶ · ¸ ¹ º » ¼ ½ ¾ ¿ | ° ± ² ³ ´ µ ¶ · ¸ ¹ º » ¼ ½ ¾ ¿ | ° ± ² ³ ´ µ ¶ · ¸ ¹ º » ¼ ½ ¾ ¿ | dấu độ C dấu cộng trừ chỉ số 2 chỉ số 3 dấu sắc kí hiệu micro paragraph sign dấu chấm giữa spacing cedilla superscript one dấu lớn hơn đôi kí hiệu một phần tư kí hiệu một phần hai kí hiệu ba phần tư dấu hỏi ngược |
192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 | C0 C1 C2 C3 C4 C5 C6 C7 C8 C9 CA CB CC CD CE CF | À Á Â Ã Ä Å Æ Ç È É Ê Ë Ì Í Î Ï | À Á Â Ã Ä Å Æ Ç È É Ê Ë Ì Í Î Ï | À Á Â Ã Ä Å Æ Ç È É Ê Ë Ì Í Î Ï | Mã Latin của các kí tự |
208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 | D0 D1 D2 D3 D4 D5 D6 D7 D8 D9 DA DB DC DD DE DF | Ð Ñ Ò Ó Ô Õ Ö × Ø Ù Ú Û Ü Ý Þ ß | Ð Ñ Ò Ó Ô Õ Ö × Ø Ù Ú Û Ü Ý Þ ß | Ð Ñ Ò Ó Ô Õ Ö × Ø Ù Ú Û Ü Ý Þ ß | |
224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 | E0 E1 E2 E3 E4 E5 E6 E7 E8 E9 EA EB EC ED EE EF | à á â ã ä å æ ç è é ê ë ì í î ï | à á â ã ä å æ ç è é ê ë ì í î ï | à á â ã ä å æ ç è é ê ë ì í î ï | |
240 241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255 | F0 F1 F2 F3 F4 F5 F6 F7 F8 F9 FA FB FC FD FE FF | ð ñ ò ó ô õ ö ÷ ø ù ú û ü ý þ ÿ | ð ñ ò ó ô õ ö ÷ ø ù ú û ü ý þ ÿ | ð ñ ò ó ô õ ö ÷ ø ù ú û ü ý þ ÿ | dấu chia |
338 339 352 353 376 402 | 152 153 160 161 178 192 | Œ œ Š š Ÿ ƒ | Œ œ Š š Ÿ ƒ | ||
8211 8212 8216 8217 8218 8220 8221 8222 8224 8225 8226 8230 8240 8364 8482 | 2013 2014 2018 2019 201A 201C 201D 201E 2020 2021 2022 2026 2030 20AC 2122 | – — ‘ ’ ‚ “ ” „ † ‡ • … ‰ € ™ | – — ‘ ’ ‚ “ ” „ † ‡ • … ‰ € ™ | € | dao găm dao đôi dấu phần nghìn kí hiệu euro kí hiệu thương hiệu |
Kết quả trên trình duyệt
Bài viết được tham khảo từ trang FreeTuts.net chỉ nhằm mục đích học hỏi và thực tập lại